Thông số kỹ thuật chính
-
Thương hiệu : Makita
-
Xuất xứ : China
-
Đường kính mũi khoan (φ): 6.5 mm
-
Chiều dài tổng (overall length): 101 mm
-
Chiều dài làm việc (working/drill length): khoảng 63 mm
-
Chất liệu: Thép tốc độ cao pha cobalt (HSS‑Co, 5 % cobalt)
-
Đầu mũi & hình dạng: Đầu “split‑point” với góc mũi ~135° nhằm giúp mũi bám tốt, ít tụt khi bắt mồi, khoan chính xác và nhanh hơn.
-
Chuẩn: Theo tiêu chuẩn khoan kim loại (tương đương chuẩn DIN 338 / DIN 1412C cho mũi HSS-Co).
-
Đóng gói: 5 cái / bộ (PK5) — nếu bạn mua theo dạng bộ.
Ứng dụng & ưu điểm
-
Mũi khoan thiết kế để khoan kim loại — bao gồm thép, thép hợp kim, inox, gang, kim loại đòi hỏi độ chịu lực, vật liệu cứng — ngay cả kim loại “khó khoan”.
-
Nhờ hợp kim cobalt và xử lý nhiệt tốt: mũi có độ bền cao, chịu nhiệt tốt, khả năng chịu mài mòn và áp lực cao — phù hợp điều kiện khoan nặng, khoan nhiều lỗ, khoan kim loại dày.
-
Thiết kế split‑point giúp mũi “ăn mồi” nhanh, không trượt khi bắt đầu khoan, tăng độ chính xác và giảm rung, nhất là khi khoan inox hoặc thép cứng.
-
Có thể dùng cho nhiều công việc: cơ khí, sửa chữa, chế tạo, gia công kim loại, khoan lỗ thông thường cho khung sắt, inox, nhôm... — rất linh hoạt.
Một vài lưu ý khi sử dụng
-
Vì mũi khoan kim loại và hợp kim cứng, nên khi khoan kim loại đặc hoặc dày — nên sử dụng dầu cắt gọt / dung dịch làm mát để giúp giảm nhiệt, tăng tuổi thọ mũi và tránh cùn sớm. (common best practice cho HSS‑Co)
-
Đảm bảo máy khoan có công suất phù hợp và giữ chắc vật liệu khi khoan để tránh rung, lệch mũi.
-
Đối với kim loại rất dày hoặc cứng đặc — nên khoan với tốc độ/chấn hợp lý; nếu khoan nhiều — nghỉ mũi khoan để mũi nguội, kéo dài tuổi thọ.
