Thông số kỹ thuật chính
-
Thương hiệu : Makita
-
Xuất xứ : China
-
Đường kính mũi khoan: 4.0 mm
-
Chiều dài tổng thể: 75 mm
-
Chiều dài làm việc (working length): ~ 43 mm
-
Số lượng trong bộ: thường bán theo bộ 5 mũi (5‑pcs set)
-
Chất liệu: Thép tốc độ cao hợp kim Cobalt (HSS‑Co, ~5 % Cobalt) — giúp tăng độ cứng, chịu nhiệt, chịu mài mòn tốt hơn mũi HSS thường.
-
Đầu mũi (tip): Kiểu “split‑point” với góc ~135°, giúp mũi dễ định tâm, ít trượt khi bắt đầu khoan — tăng độ chính xác và giảm hiện tượng “chạy mũi”.
-
Tiêu chuẩn: Mũi đạt tiêu chuẩn DIN 338 / DIN 1412C thường dùng cho mũi khoan kim loại.
Đặc điểm & Ưu điểm nổi bật
-
Khoan kim loại cứng & inox tốt: Nhờ hợp kim HSS‑Co, mũi có thể khoan thép, thép hợp kim, thép không gỉ (inox), gang, và các kim loại khó gia công — kể cả vật liệu đòi hỏi chịu nhiệt cao.
-
Ổn định & chính xác: Đầu split‑point giúp mũi tự định tâm, không trượt, bắt mũi chính xác ngay khi tiếp xúc vật liệu — phù hợp cho khoan lỗ nhỏ, chuẩn.
-
Độ bền & tuổi thọ cao: Hợp kim có cobalt giúp mũi ít bị cùn, chịu nhiệt tốt, ít mòn — thích hợp cho khoan liên tục hoặc khoan nhiều vật liệu cứng.
-
Thiết kế tiêu chuẩn, dễ thay thế: Với độ dài và đường kính phổ biến, mũi dễ lắp vào máy khoan thường dùng, phù hợp cho đa dạng máy (máy khoan tay, khoan bàn, khoan động lực nếu phù hợp).
Ứng dụng phù hợp
Bạn nên dùng mũi D‑16673 khi cần:
-
Khoan lỗ ~ 4.0 mm trên thép, inox, gang, hợp kim hoặc kim loại cứng — ví dụ gia công chi tiết, lắp khung, bu lông, bulong, tấm kim loại, khung sắt …
-
Công việc cơ khí, sửa chữa máy móc, chế tạo, lắp ráp, nơi cần độ chính xác và độ bền cao.
-
Khi cần mũi khoan sẵn nhiều cái (bộ 5 mũi) — thuận tiện cho khoan nhiều chi tiết / nhiều lỗ liên tục.
-
Khi muốn tuổi thọ mũi lâu, ít phải thay mới — đặc biệt khi khoan vật liệu cứng hoặc làm việc thường xuyên.
