Các tính năng và lợi ích khác là
Công tắc trượt (GA035G), Công tắc bóp GA036G)
XPT: Công nghệ bảo vệ vượt trội
AFT: Công nghệ cảm biến kích hoạt điều tốc
Chụp bảo vệ lưỡi mới (kiểu đòn bẩy trượt)
Phanh điện
Chu vi tay cầm | 146 mm (5-3/4") / 151 mm (5-15/16") |
Kích thước (L X W X H) | w/ BL4020 / BL4025: 398 x 171 x 156 mm (15-5/8 x 6-3/4 x 6-1/8") w/ BL4040: 410 x 171 x 168 mm (16-1/8 x 6-3/4 x 6-5/8") |
Đường Kính Lỗ | 22.23 mm (7/8") |
Trọng Lượng | 3.0 - 4.0 kg (6.6 - 8.8 lbs.) |
Tốc Độ Không Tải | 8,500 |
Cường độ âm thanh | 93 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 82 dB(A) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | Surface Grinding w/ Normal Side Grip: 7.0 m/s² / 9.0 m/s² Surface Grinding w/ Anti-Vibration Side Grip: 9.5 m/s² / 9.0 m/s² Disc Sanding w/ Normal Side Grip: 4.5 m/s² / 4.0 m/s² Disc Sanding w/ Anti-Vibration Side Grip: 4.0 m/s² / 3.5 m/s² |
Đường Kính Đá Cắt | 150 mm (6") |