Làm việc hiệu quả, an toàn và có khả năng kiểm soát ở mức cao hơn
- Nhiều lỗ hơn cho mỗi lần sạc và công suất đầu ra liên tục nhờ mô-tơ có tốc độ không đổi
- Trải nghiệm khoan tốt hơn nhờ chức năng Vibration Control, được thiết kế để hấp thụ lực xung động
- Độ an toàn chống kẹt được cải thiện nhờ chức năng KickBack Control
- Điều kiện làm việc không bụi nhờ phụ kiện hút bụi Auto Power GDE 12
Thông số kĩ thuật
Điện áp pin | 18.0 V |
Năng lượng va đập (theo tiêu chuẩn EPTA 05/2016) | 1,9 J |
Tỷ lệ va đập ở tốc độ định mức | 0 – 4.675 bpm |
Tốc độ định mức | 0 – 1.050 vòng/phút |
Trọng lượng không bao gồm pin | 2,3 kg |
Bộ gá dụng cụ | SDS plus |
Phạm vi khoan |
|
---|---|
Đường kính khoan trên bê tông bằng mũi khoan búa | 4 – 22 mm |
Phạm vi ứng dụng tùy chọn trên bê tông bằng mũi khoan búa | 4 – 12 mm |
Mức độ ồn ở định mức A của dụng cụ điện cầm tay thông thường như sau: Mức áp suất âm thanh 94 dB(A); Mức công suất âm thanh 102 dB(A). K bất định = 3 dB.