Thông số kỹ thuật chính :
-
Điện áp pin: 12 V max (CXT®) — dùng với pin Makita 12V tương thích.
-
Vật kẹp mũi: SDS-Plus.
-
Tốc độ không tải: 0 - 850 vòng/phút (RPM)
-
Tần số va đập: 0 - 4 900 lần/phút (IPM)
-
Lực va đập: ~ 1.0 Joule
-
Khả năng khoan tối đa:
-
Bê tông: 14 mm
-
Thép: 10 mm
-
Gỗ: 13 mm
-
-
Trọng lượng máy: khoảng 1.9 kg
-
Kích thước tham khảo: ~ 246 × 74 × 198 mm
-
Tính năng nổi bật:
-
Hệ thống chống rung trên thân vỏ máy (vibration absorbing housing) giúp giảm mỏi tay.
-
Đèn LED chiếu sáng khu vực làm việc.
-
2 chế độ hoạt động: khoan thường hoặc khoan búa.
-
Ưu điểm & ứng dụng :
-
Vì là thân máy (không kèm pin & sạc) nên nếu bạn đã có pin 12V Makita, có thể tiết kiệm chi phí khi mua thêm thiết bị.
-
Thiết kế nhỏ gọn, nhẹ (~1.9kg) và dùng pin 12 V phù hợp cho các công việc khoan/búa nhẹ, sửa chữa trong nhà hoặc công trình nhỏ.
-
Khả năng khoan bê tông tới 14 mm cho phép dùng trong nhiều ứng dụng xây dựng nhẹ, kiến trúc hoặc lắp đặt điện/điện lạnh.
-
Hệ SDS-Plus giúp thay mũi khoan/búa nhanh chóng và tiện lợi.
-
Thiết kế giảm rung giúp người dùng sử dụng lâu mà đỡ mỏi hơn, tăng hiệu suất làm việc.
Lưu ý khi mua & sử dụng :
-
Vì model được ghi là HR140DZ-KM, cần xác nhận rằng đây là phiên bản thân máy (chưa pin & sạc). Khi mua, hãy hỏi rõ “body only” hoặc “thân máy” để tránh nhầm bộ kèm pin nếu không cần.
-
Đảm bảo bạn có sẵn pin 12V và sạc Makita tương thích — nếu chưa có, cần tính thêm chi phí.
-
Khi sử dụng khoan bê tông, nên kết hợp hút bụi hoặc làm sạch lỗ khoan để tăng tuổi thọ mũi và máy.
-
Do lực va đập chỉ ~1.0J và khả năng khoan 14mm, máy phù hợp với công việc nhẹ/mức trung bình; nếu cần khoan xuyên cốt thép hoặc khoan lớn hơn, nên chọn máy công suất hơn.
-
Luôn dùng bảo hộ: kính, khẩu trang, tai nghe chống ồn khi khoan bê tông.
-
Sau khi sử dụng, nên kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ: làm sạch máy, kiểm tra chổi than, tra mỡ nếu cần, để máy hoạt động ổn định.
