Thông số kỹ thuật
Công suất | 1050W |
Tốc độ không tải | 2800 vòng/phút |
Độ dài lưỡi cắt | 29mm |
Khả năng cắt gỗ | 280mm |
Kha năng cắt sắt | 100mm |
Độ sâu cắt ở 45 độ | 130mm |
Dài x Cao | 425mm x 178mm |
Trọng lượng | 3,5Kg |
Công suất | 1050W |
Tốc độ không tải | 2800 vòng/phút |
Độ dài lưỡi cắt | 29mm |
Khả năng cắt gỗ | 280mm |
Kha năng cắt sắt | 100mm |
Độ sâu cắt ở 45 độ | 130mm |
Dài x Cao | 425mm x 178mm |
Trọng lượng | 3,5Kg |