DANH MỤC SẢN PHẨM
logo DCSG.com.vn

Lưỡi khoét lỗ lưỡng kim Bosch 2608580440

Thương hiệu: BOSCH Mã sản phẩm: 2608580440
259.000₫ 308.000₫
-16%
(Tiết kiệm: 49.000₫)

Lưỡi khoét lỗ lưỡng kim Bosch 2608580440 KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Giảm ngay 10.000đ khi đặt hàng trên Website
  • Giảm ngay 25.000đ cho đơn hàng giá trị tối thiểu 500.000
  • Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng từ 250.000đ. (tối đa 20.000đ)
  • Giao hàng siêu tốc trong 2h (Áp dụng nội thành TP. HCM)
  • Trả góp 0% qua thẻ tín dụng VISA/MasterCard/JCB
Mã giảm giá
DCSG10
DCSG25
FREESHIP
Mã giảm giá
coupon_1_img.png

NHẬP MÃ: DCSG10

- Giảm ngay 10.000đ
- Không giới hạn đơn hàng tối thiểu
- Áp dụng khi đặt hàng trên Website
Điều kiện
- Áp dụng khi đặt hàng trên Website
coupon_3_img.png

NHẬP MÃ: DCSG25

- Giảm ngay 25.000đ cho đơn hàng giá trị tối thiểu 500.000
- Áp dụng khi đặt hàng trên Website
Điều kiện
- Giá trị đơn hàng tối thiểu: 500.000đ
- Áp dụng khi đặt hàng trên Website
coupon_4_img.png

NHẬP MÃ: FREESHIP

- Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng giá trị tối thiểu 250.000đ (tối đa 20.000đ)
- Áp dụng khi đặt hàng trên Website
Điều kiện
- Đơn hàng từ 250.000đ
- Giảm tối đa 20.000đ
- Áp dụng khi đặt hàng trên Website

Gọi đặt mua 038.7777388 (7:30 - 22:00)

  • Giao siêu tốc
    Giao siêu tốc
  • Kiểm tra khi nhận hàng
    Kiểm tra khi nhận hàng
  • Hoàn tiền 200% nếu hàng giả
    Hoàn tiền 200% nếu hàng giả

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Lưỡi khoét lỗ lưỡng kim cho đường cắt mượt trên nhiều loại vật liệu Hình dạng răng (dải răng cưa Vario) là lựa chọn lý tưởng để có được đường cắt mượt khi lướt trên vật liệu Vật liệu HSS lưỡng kim chứa 8% hợp kim coban cho thời gian sử dụng dài lâu Lắp vừa đầu nối ren tiêu chuẩn.

Gỗ mềm

Tấm thạch cao

Ống kim loại và thanh định hình

Kim loại màu

Nhựa

Lưỡi khoét lỗ lưỡng kim cho đường cắt mượt trên nhiều loại vật liệu Vật liệu HSS lưỡng kim chứa 8% hợp kim coban cho thời gian sử dụng dài lâu Lưỡi khoét lỗ lưỡng kim lắp vừa mọi đầu nối tiêu chuẩn có trên thị trường Lưỡi khoét lỗ lưỡng kim lắp vừa mọi đầu nối tiêu chuẩn có trên thị trường. Xem thêm

Thông số kỹ thuật
Đường kính mm 14 16 17 19 20 21 22 24 25 27 29 30 32 33 35 37 38 40 41 44 46 48 51 54 56 57 59 60 64 65 70 73 76 83 95 98 102 108 127 140 152
Đường kính inch 1 2 3 4 5 6 3/4 5/8 7/8 1 1/2 1 1/4 1 1/8 1 3/4 1 3/8 1 5/8 1 7/8 2 1/2 2 1/4 2 1/8 2 3/4 2 3/8 2 7/8 3 1/4 3 3/4 3 7/8 4 1/4 5 1/2 9/16 11/16 1 1/16 13/16 1 3/16 15/16 1 5/16 1 7/16 1 9/16 2 3/16 2 5/16 25/32 2 9/16 1 13/16
Chiều dài làm việc mm 38
Chọn kích cỡ đóng gói 1 c

SẢN PHẨM ĐÃ XEM