Thông số chung
-
Thương hiệu : Makita
-
Xuất xứ : China
-
Đường kính ngoài: 305 mm
-
Đường kính lỗ trục (arbore): 25.4 mm
-
Kiểu răng cưa: ATB (Alternate Top Bevel — răng nghiêng xen kẽ) — giúp đường cắt sạch, mịn.
-
Độ dày lưỡi (plate / kerf): khoảng 2.8 mm
-
Chất liệu: lưỡi làm từ thép cacbon hoặc hợp kim carbide (TCT) — bền và giữ răng lâu.
-
Ứng dụng chung: cưa gỗ — từ gỗ mềm đến gỗ cứng; phù hợp máy cưa đĩa / cưa bàn.
Chi tiết từng mã
• Makita D-72366 (305×25.4×60T)
-
Số răng: 60 răng — tương đối thưa.
-
Ưu điểm: với số răng thấp hơn, lưỡi dễ cắt nhanh các khối gỗ dày, gỗ thô, gỗ có độ cứng cao — phù hợp cắt nhanh, xẻ gỗ, cưa thô.
-
Hạn chế: bề mặt cắt có thể hơi thô, không mịn như lưỡi nhiều răng.
• Makita D-72372 (305×25.4×80T)
-
Số răng: 80 răng — mức trung bình.
-
Ưu điểm: cân bằng giữa tốc độ cắt và độ mịn của đường cắt — phù hợp đa dạng công việc từ cưa gỗ dày đến cắt gỗ công nghiệp, ván.
-
Thích hợp cho người cần tính linh hoạt, vừa cắt nhanh vừa giữ độ mịn tương đối.
• Makita D-72388 (305×25.4×100T)
-
Số răng: 100 răng — nhiều răng, đường cắt mịn và sạch.
-
Ưu điểm: cho đường cắt rất sạch, bề mặt gỗ sau cắt mịn — cực kỳ phù hợp khi gia công gỗ nội thất, ván gỗ công nghiệp, cưa ván dày cần độ hoàn thiện tốt.
-
Hạn chế: thời gian cắt dài hơn, và dễ nóng lưỡi hơn so với lưỡi răng thưa khi cắt gỗ dày.
Gợi ý chọn lưỡi phù hợp theo nhu cầu
| Nhu cầu / công việc | Nên chọn | Lý do |
|---|---|---|
| Cưa nhanh, cắt gỗ dày, thô — như xẻ, cắt cột, gỗ thô | D-72366 | Răng thưa, cắt mạnh, nhanh |
| Cưa gỗ đa năng, vừa độ nhanh vừa độ mịn | D-72372 | Cân bằng giữa tốc độ và chất lượng cắt |
| Cưa yêu cầu đường cắt mịn, bề mặt gỗ đẹp, nội thất, ván công nghiệp | D-72388 | Răng nhiều — đường cắt sạch, mịn nhất |