Thông số kỹ thuật chung :
-
Thương hiệu : Bosch
-
Xuất xứ : China
-
Kích thước: Ø 184 mm, lỗ tâm (bore) 25,4 mm.
-
Có nhiều kiểu số răng (T = teeth):
-
T30 — mã Bosch 2608642983.
-
T40 — mã 2608642984, lưỡi 40 răng.
-
T60 — mã 2608642985, dùng để cắt mịn hơn.
-
Ngoài ra còn lưỡi “Expert” T24: mã 2608642982, 24 răng.
-
-
Độ dày lưỡi: ví dụ lưỡi T40 có độ dày phần hợp kim ~2.0 mm và thân ~1.4 mm theo Maydochuyendung.
-
Chất liệu: hợp kim (carbide-tip) — lưỡi rắn chắc, bền khi cắt gỗ. (theo mô tả lưỡi cưa “Robust carbide tips”)
-
Thiết kế răng: tùy loại, hình răng ATB (Angled Top Bevel) là phổ biến để cắt gỗ.
-
Tốc độ tối đa: ví dụ lưỡi 24T ở Tisara Power Mart hỗ trợ đến ~8.000 vòng/phút.
-
Trọng lượng / xuất xứ: nhiều lưỡi Bosch 184 mm được sản xuất tại Trung Quốc.
Ứng dụng / Công dụng :
-
Dùng cho cưa gỗ: gỗ tự nhiên, ván, plywood, MDF, các tấm gỗ thông thường. (lưỡi cưa gỗ) Tuỳ chọn số răng (T30 / T40 / T60) cho phép linh hoạt:
-
-
T30: cắt nhanh, phù hợp cắt thô hoặc cắt dọc thớ gỗ.
-
T40: cân bằng giữa tốc độ và độ mịn đường cắt.
-
T60: đường cắt mịn hơn, phù hợp khi cần finish đẹp hoặc cắt tấm gỗ mỏng.
-
-
Phiên bản “Expert” T24 (24 răng) phù hợp với cắt gỗ lớn / thô, hoặc khi cần độ bền lưỡi cao hơn.
Ưu điểm :
-
Độ bền cao: nhờ mũi hợp kim carbide, lưỡi ít mòn khi cắt gỗ nhiều hoặc cắt gỗ cứng.
-
Tùy chọn số răng: giúp người dùng chọn lưỡi phù hợp nhu cầu (tốc độ vs mịn).
-
Tương thích rộng: kích thước 184 mm là phổ biến cho nhiều loại máy cưa bàn / cưa cơ bản.
-
Ổn định khi cắt: độ dày lưỡi hợp lý giúp giảm rung khi cắt, đường cắt đẹp và ổn định.
Nhược điểm / Lưu ý khi sử dụng :
-
Nếu dùng lưỡi số răng thấp (ví dụ T30), đường cắt có thể hơi thô, không mịn bằng lưỡi nhiều răng.
-
Khi cắt gỗ mỏng, cần kiểm soát tốt để tránh làm mẻ cạnh cắt.
-
Cần đảm bảo máy cưa có tốc độ phù hợp và an toàn: không vượt quá tốc độ tối đa cho phép của lưỡi.
-
Sau khi cắt nhiều, nên vệ sinh lưỡi (vệ sinh phoi gỗ) để giữ độ bền.
![]()