Thông số kỹ thuật & đặc điểm :
-
Kích thước phổ biến: ví dụ 80 × 130 mm.
-
Độ nhám (Grit): có nhiều mức từ A40, A60, A80, A100, A120, A150, A180, A240 …
-
Chất liệu hạt mài: Ví dụ “white aluminium oxide grain abrasive” (hạt ôxít nhôm trắng) — giúp tăng độ bền, duy trì sắc bén.
-
Hệ thống đế dính: Có loại hook & loop (Velcro) để nhanh gắn vào pad chà nhám.
-
Có loại “pre-punched” (đã đục lỗ) để thoát bụi hiệu quả hơn.
-
Ứng dụng: chà gỗ, sơn, lớp phủ varnish, kim loại nhẹ. Ví dụ: với kích thước 80×130mm, thiết kế phù hợp cho gỗ, sơn, kim loại.
Ưu điểm nổi bật :
-
Nhờ hạt mài chất lượng và thiết kế “open-coat” (giảm tắc hạt mài) giúp chà nhám hiệu quả hơn, độ bền cao hơn.
-
Nhiều kích thước và độ nhám để tùy chọn theo loại công việc: từ chà thô, làm phẳng tới chà mịn hoàn thiện.
-
Hỗ trợ cho các máy chà nhám của Makita — dễ dàng kết hợp với pad, máy chà, hệ thống hút bụi.
-
Thiết kế pre-punched và hook-loop giúp thao tác nhanh, hiệu suất tốt hơn, và ít bụi hơn.
Lưu ý khi lựa chọn và sử dụng :
-
Chọn kích thước phù hợp với pad hoặc máy chà mà bạn đang dùng: nếu máy của bạn dùng pad 80×130mm thì chọn giấy 80×130mm.
-
Chọn độ nhám phù hợp:
-
Độ nhám thấp (A40, A60) => chà thô, loại bỏ vật liệu hoặc lớp phủ dày.
-
Độ nhám trung (A80, A100, A120) => chà sơ, chuẩn bị bề mặt.
-
Độ nhám cao (A180, A240…) => chà mịn, hoàn thiện trước sơn hoặc phủ lớp bảo vệ.
-
-
Nếu chà gỗ có nhiều bụi, lớp phủ dày hoặc cần hút bụi, nên chọn loại có lỗ thoát bụi (pre-punched) để tránh giấy bị tắc và hiệu quả giảm.
-
Khi sử dụng, nối giấy chà chắc với pad, đảm bảo máy chạy ổn định, áp lực phù hợp để tránh làm cháy giấy hoặc tạo vết chà không đều.
-
Luôn dùng bảo hộ: kính, khẩu trang chống bụi gỗ/sơn, bảo vệ tai nếu máy ồn.
-
Khi giấy cũ, hạt mài mòn hoặc bị tắc bụi, nên thay để duy trì chất lượng chà và tránh ảnh hưởng bề mặt vật liệu.