Mã sản phẩm: 0 601 9K3 183
Mã sản phẩm: 0 601 9K3 1K1
Mã sản phẩm: 0 601 9K3 1K2
Thoải mái làm được nhiều công việc hơn Mức độ nhỏ gọn cao hơn nữa với hiệu suất và mô-tơ không chổi than có sức mạnh lớn Dễ dàng cầm nắm và thao tác nhờ thiết kế nhỏ gọn Mô-tơ không chổi than hiệu quả cao cho thời gian làm việc lâu hơn cho mỗi lần sạc và tuổi thọ dụng cụ cao hơn Tăng hiệu quả nhờ tốc độ làm việc tối đa lên đến 1.900 vòng/phút Lý tưởng trong không gian hẹp để bắt vít vào gỗ và khoan trên gỗ, kim loại và tường
Tuổi thọ động cơ dài hơn - thời gian chạy lâu hơn - công suất mạnh hơn nhờ động cơ không chổi than
Tuổi thọ pin bền Bảo vệ pin khỏi quá tải, quá nhiệt và xả điện sâu
Cực mạnh mẽ nhờ mâm cặp không chìa khóa hoàn toàn bằng kim loại
Đường kính vít tối đa 10 mm
Thông số kỹ thuật
Mô-men xoắn (mềm/cứng/tối đa) | 21/50/- Nm |
Tốc độ không tải (số thứ 1 / số thứ 2) | 0 – 500 / 0 – 1.900 vòng/phút |
Trọng lượng không bao gồm pin | 0,99 kg |
Kiểu pin | Iôn lithium |
Tỷ lệ va đập tối đa | 0 bpm |
Khả năng của đầu cặp, tối đa/tối thiểu | 1,5 / 13 mm |
Các thiết lập mô-men xoắn | 20+2 |
Đường kính khoan |
|
---|---|
Đường kính khoan tối đa trên gỗ | 35 mm |
Đường kính khoan tối đa trên thép | 10 mm |
Đường kính khoan tối đa trên khối xây nề | 10 mm |
Đường kính vít |
|
---|---|
Đường kính vít tối đa | 10 mm |
Tổng giá trị rung (Khoan trên kim loại) |
|
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 1,3 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Tổng giá trị rung (Khoan động lực trên khối xây nề) |
|
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 12,2 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Thông tin về độ ồn/rung |
|
---|---|
Mức áp suất âm thanh | 85,5 dB(A) |
Mức công suất âm thanh | 96,5 dB(A) |
K bất định | 5 dB |
Khoan trên kim loại |
|
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 1,3 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Khoan động lực trên khối xây nề |
|
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 12,2 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Mức độ ồn ở định mức A của dụng cụ điện cầm tay thông thường như sau: Mức áp suất âm thanh 85,5 dB(A); Mức công suất âm thanh 96,5 dB(A). K bất định = 5 dB.
- Hộp mang
- 1 pin GBA 18V 2.0Ah (số hiệu phụ tùng 1 617 B00 0BJ)
- Bộ sạc GAL 18V-20 Professional 1 600 A02 1KT
- Hộp mang
- 2 pin GBA 18V 2.0Ah (số hiệu phụ tùng 1 617 B00 0BJ)
- Bộ sạc GAL 18V-20 Professional 1 600 A02 1KT
- Bộ máy khoan và máy bắt vít 23 chi tiết có ống cặp
- Hộp mang